Thay đổi đa tốc độ bằng bộ biến tần.
Trục xoáy được mạ crom.
Đặc điểm:
Cấu tạo hệ cơ và điện tử độc lập, bền, dễ sửa chữa.
Chế độ cắt thích hợp do thay đổi đa tốc độ.
Máy êm, cứng vững.
Lỗ xoáy xilanh chuẩn.
Xoáy lỗ sơ mi rời.
Xoáy lỗ xi lanh trên thân máy nổ.
Đường kính doa | Chiều sâu doa | Tốc độ trục chính | Tốc độ tiến | Động cơ |
68 - 140 mm | 280 mm | 0 - 456 v/ ph | 0,1 mm/ vòng | 1HP - 3 pha - 220v |
Khối lượng thân máy | Khối lượng chân máy | Kích thước máy |
110 kg | 120 kg | 480 x 550 x 1850 mm
|