Thay đổi đa tốc độ bằng bộ biến tần
Trục xoáy được mạ crome
Đặc điểm :
Cấu tạo hệ cơ và điện tử độc lập, bền, dễ sữa chửa.
Chế độ cắt thích hợp do thay đổi đa tốc độ.
Máy êm, cứng vững.
Xoáy lỗ xi lanh chuẩn.
Xoáy lỗ sơ mi rời
Xoáy lỗ xi lanh trên thân máy nổ
Đường kính doa | Chiều sâu doa | Tốc độ trục chính | Tốc độ bước tiến | Động cơ |
82 - 160 mm | 370 mm | 0 – 456 v/ph | 0,1 mm/vòng | 1HP – 3 pha - 220v |
Kích thước máy | Trọng lượng thân máy | Trọng lượng chân máy |
480 x 550 x 1950 (mm) | 121 kg | 120 kg |