* Thực hiện lỗ chi tiết hiệu quả cao và chính xác.
* Kiểu dáng gọn, dễ sử dụng.
Đặc điểm :
* Kết cấu máy vững chắc.
| Đường kính đá mài | Chiều dài tay biên tối đa | Tầm hoạt động tịnh tiến của bàn trược | Tốc độ trục đá mài | 
| 15 – 100 mm | 180 mm | 400mm |        5.400 – 9.790 v/ph     
 | 
| Tốc độ trục mâm cặp | Động cơ trục mang đá (2.800v/ph) | Động cơ trục mâm cặp | 
| 310 – 440 v/ph | 1.5Hp-1Pha-220V | 1/4Hp-1Pha-220V | 
| Khối Lượng Máy | Kích thước máy (DxRxC) | 
| 450Kg | 1230x508x1230mm |